|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh chác
| [đánh chác] | | | to fight | | | Tinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gì | | With such a low morale, it was impossible to fight |
Gamble., Fight Tinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gì With such a low morale, it was impossible to fight
|
|
|
|